Có 2 kết quả:
凭吊 píng diào ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ • 憑弔 píng diào ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit a place for the memories
(2) to pay homage to (the deceased)
(2) to pay homage to (the deceased)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit a place for the memories
(2) to pay homage to (the deceased)
(2) to pay homage to (the deceased)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0